Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Hiện nay hầu hết các khách hàng đi du lịch hàn quốc tự túc đều rất háo hức cho mùa du lịch năm tại hàn quốc. Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch hàn quốc rất đơn giản và thuận tiện. Bạn có thể dễ dàng tìm hiểu cách thức điền đơn và chuẩn bị hồ sơ tại đây
>> Thủ tục xin visa Hàn Quốc
>> Lễ hội hoa anh đào Hàn Quốc
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc sẽ bao gồm các mẫu đơn sau:
- Đơn xin cấp visa Hàn - Việt.
- Đơn xin cấp visa Hàn - Anh chỉnh sửa ngày 7/2/2022
- Đơn xin cấp dành cho người đã có mã visa (Mẫu mới)
- Thông tin về Đại Sứ Quán Hàn Quốc.
Tải về Tập tin đính kèm:
Hướng dẫn form khai xin visa Hàn Quốc
Hướng dẫn cách thức để giúp bạn điền đơn xin visa Hàn Quốc như sau: Đơn xin cấp visa Hàn Quốc thường sẽ bao gồm 12 mục: Mục 1: PERSONAL DETAILS: đây là mục bạn cần điền các thông tin cá nhân của mình.- 1.1 Full name in English (as shown in passport): câu này có nghĩa là Họ tên của bạn viết bằng tiếng Anh (tương tự như trên hộ chiếu)
- 1.2 Mục Họ tên được viết bằng tiếng Hàn nếu không có bạn có thể lược bỏ
- 1.3 Sex (Giới tính): Male tức là Nam, Female tức là Nữ: bạn chỉ cần đánh dấu tích chọn vào ô có giới tính tương ứng.
- 1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày/tháng/ năm sinh của bạn, ở mục này bạn cần chú ý điền đúng theo thứ tự (năm/tháng/ngày). Ví dụ 1990/28/06.
- 1.5 Nationality: có nghĩa là Quốc tịch, bạn chỉ cần điền VIET NAM.
- 1.6 Country of Birth: Nơi mà bạn được sinh ra.
- 1.7 National Identity No: tức là Số chứng minh nhân dân hoặc số căn cước công dân.
- 1.8 Has the applicant ever used any other names to enter/depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên gọi khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?
- 1.9 Is the applicant a citizen of more than one country? (Người xin cấp visa hiện có đang mang nhiều quốc tịch hay không?)
- 2.1 Period of Stay(Long or Short-term): Thời gian lưu trú (theo diện Dài hạn hay Ngắn hạn)
- Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn với thời gian trên 90 ngày
- Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn với thời gian dưới 90 ngày
- 2.2 Status of Stay: Loại Visa mà bạn muốn xin
- 3.1 Passport Type: chính là loại hộ chiếu. Tích chọn vào loại hộ chiếu tương ứng.
- Hộ chiếu theo diện ngoại giao thì tích chọn Diplomatic
- Hộ chiếu theo diện công vụ thì tích chọn Official
- Hộ chiếu theo diện phổ thông thì tích chọn Regular
- Nếu không thuộc 3 loại vừa kể trên, hãy chọn Other và ghi rõ loại hộ chiếu khác ở bên dưới.
- 3.2 Passport No: chính là Số hộ chiếu
- 3.3 Country of Passport: chính là Quốc gia cấp
- 3.4 Place of Issue: chính là Nơi cấp sổ hộ chiếu
- 3.5 Date of Issue: chính là Ngày cấp
- 3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
- 3.7 Does applicant have any other valid passports? Người xin cấp visa có đang sở hữu hộ chiếu còn có giá trị sử dụng khác không? Bạn tích chọn ô No [ ] nếu trả lời là không và ô Yes [ ] nếu trả lời là có và điền thông tin.
- 4.1 Home Country Address of the applicant: tức là Địa chỉ quê quán.
- 4.2 Current Residential Address: Địa chỉ bạn đang thường trú.
- 4.3 Cell Phone No: Số điện thoại di động của bạn/Telephone No: tức là Số điện thoại bàn.
- 4.4 E-mail
- 4.5 Emergency Contact Information:Thông tin người có thể liên hệ trong trường hợp khẩn cấp và không liên lạc được với bạn.
- Full Name in English: Họ và tên của bạn bằng Tiếng Anh
- Country of Residence: Quốc tịch hiện tại của bạn
- Telephone No: Số điện thoại của bạn
- Relationship to the applicant: Mối quan hệ hiện tại của bạn
- 5.1 Current Marital Status: chính là tình trạng hôn nhân hiện tại.
- 5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse. If ‘Married’ please provide details of the spouse: Thông tin của người vợ hoặc chồng trong trường hợp ‘Đã kết hôn’.
- a) Family Name (in English): Họ của bạn bằng tiếng Anh
- b) Given Names (in English): Tên và chữ lót bằng tiếng Anh
- c) Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh của bạn
- d) Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn
- e) Residential Address: Nơi bạn đang thường trú
- f) Contact No: Số điện thoại dùng để liên lạc với bạn
- 5.3 Does the applicant have children? Người xin cấp visa hiện tại đã có con hay không?
- Master’s/Doctoral Degree: bằng bậc Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: bằng bậc Cử nhân
- High School Diploma: bằng bậc Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó là gì. Ví dụ: COLLEGE
- 7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Nhân viên
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, sinh viên
- a) Name of Company/Institute/School: Tên của công ty, cơ quan hoặc trường học
- b) Position/Course: Chức vụ hoặc khóa học
- c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty, cơ quan hoặc trường học
- d) Telephone No.: Số điện thoại của công ty, cơ quan hoặc trường học
- 8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích cho chuyến đi đến Hàn của bạn
- Tourism/Transit: mục đích chỉ Tham quan, du lịch/quá cảnh
- Meeting, Conference: mục đích Tham dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: mục đích Du lịch kết hợp điều trị y tế
- Business Trip: mục đích Công tác
- Study/Training: mục đích Du học/ tu nghiệp (đào tạo)
- Work: mục đích Làm việc
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: mục đích Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ
- Visiting Family/Relatives/Friends: mục đích để Thăm thân
- Marriage Migrant: mục đích Kết hôn định cư
- Diplomatic/Official: mục đích để Ngoại giao, công vụ
- Other: mục đích Khác
- 8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự định bạn sẽ lưu trú. Ví dụ: Bạn dự định đi du lịch 7 ngày thì điền 7 DAYS
- 8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định bạn sẽ nhập cảnh (yyyy/mm/dd)
- 8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú của bạn tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn dự định sẽ ở)
- 8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc của bạn ở Hàn. Ở mục này bạn có thể điền thêm số điện thoại của khách sạn.
- 8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong vòng 5 năm gần đây không?
- 8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có từng đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không?
- Times: tức là Số lần
- Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
- Purpose of Visit: Mục đích cụ thể của chuyến đi này
- Period of Stay: Thời gian lưu trú của bạn
- 8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Người xin cấp visa có người thân nào hiện đang ở Hàn Quốc không? (cha mẹ/anh chị em ruột)
- Full Name in English: Họ tên được viết bằng tiếng Anh
- Date of Birth: Ghi đúng theo thứ tự ngày/tháng/năm (yyyy/mm/dd)
- Nationality: Quốc tịch của bạn
- Relationship to the applicant: Thành viên đó có mối quan hệ gì đối với bạn
- 9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Người xin cấp visa có được cá nhân hay tổ chức nào mời không?
- a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân hay tổ chức mời bạn
- b) Date of Birth or Business Registration No.: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời chính là công ty/tổ chức
- c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đã mời với bạn
- d) Address: Địa chỉ của bạn
- e) Phone No.: số điện thoại của bạn
- 10.1 Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến mà bạn sẽ trả cho chuyến đi này (tính theo đơn vị USD)
- 10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ là người chi trả chi phí cho toàn bộ chuyến du lịch cho bạn?
- a) Name of Person/Organization (Company): Tên cá nhân hoặc công ty
- b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người xin visa
- c) Type of Support: Nội dung cụ thể cho việc chi trả
- d) Contact No.: Số điện thoại để liên hệ
- a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN C
- b) Relationship to you: MYSELF
- c) Type of Support: FINANCIAL
- d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx
- 11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận được sự hỗ trợ đến từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này hay không?
- Full Name: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to you: Mối quan hệ đối với bạn
Các tin mới hơn
- Kinh nghiệm xin visa du lịch hàn quốc tự túc [01/11/2023]
- Đọc thêm
- Thời gian trả kết quả visa Hàn quốc [21/04/2023]
- Đọc thêm
- Cách khai form xin visa Hàn Quốc [20/04/2023]
- Đọc thêm
Các tin cũ hơn
- Các loại visa Hàn Quốc thông dụng, phổ biến [01/01/2023]
- Đọc thêm
- Lý do lựa chọn chúng tôi [18/11/2022]
- Đọc thêm
Bình luận.